Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
caviste


[caviste]
danh từ giống đực
nhân viên coi rượu (ở quán ăn)
thợ lọc rượu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.