Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ceinture


[ceinture]
danh từ giống cái
cái thắt lưng, dây nịt
Ceinture en cuir
thắt lưng bằng da
Ceinture hypogastrique
dây nịt bụng dưới
Ceinture de sécurité
dây an toàn, đai an toàn
chỗ thắt lưng
Entrer dans l'eau jusqu'à la ceinture
xuống nước đến ngang thắt lưng
đai, vòng đai
Ceinture pelvienne
(giải phẫu) đai chậu
Ceinture de sauvetage
đai cứu đắm
Ceinture verte autour d'une ville
vòng đai cây xanh xung quanh thành phố
Ceinture métallique d'une roue
vòng đai sắt ở bánh xe (xe bò...)
dây an toàn, đai an toàn (trên xe, trên máy bay)
Attachez voz ceintures
hãy cột dây an toàn lại
áo nịt
ceinture !
chẳng có gì cả
ne pas arriver à la ceinture de qqn
không bén gót ai
thấp kém hơn ai
bonne renommée sans ceinture dorée
có tiếng mà không có miếng
se mettre (se serrer) la ceinture
(thông tục) thắt lưng buộc bụng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.