Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cellule


[cellule]
danh từ giống cái
phòng riêng (của tu sĩ)
xà-lim (nhà tù)
Avoir huit jours de cellule
bị giam tám ngày trong xà lim
lỗ tổ ong
(giải phẫu) xoang
Cellule ethmoidale
xoang sàng
tế bào
Cellule vivante
(sinh vật học) tế bào sống
Cellule photo-électrique
(vật lý) học tế bào quang điện
La commune, cellule de l'organisation administrative
xã, tế bào của tổ chức hành chính
(chính trị) chi bộ (đảng)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.