Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cens


[cens]
danh từ giống đực
(chính trị) mức thuế bầu cử
(sử học) sự kiểm số dân
(sử học) tô đất
đồng âm Sens



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.