Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
centenaire


[centenaire]
tính từ
trăm tuổi, già lắm
Arbre centenaire
cây già lắm, cây cổ thụ
Ma grand-mère est centenaire
bà của tôi già lắm rồi
danh từ
người thọ trăm tuổi
danh từ giống đực
kỉ niệm trăm năm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.