Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
centime


[centime]
danh từ giống đực
đồng xu (tiền Pháp, Bỉ...)
Une pièce d'un centime
một đồng xu
N'avoir pas un centime
không một xu dính túi
centimes additionnels
phụ thu thuế



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.