Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
centre


[centre]
danh từ giống đực
tâm
Centre d'un cercle
tâm của đường tròn
Le centre de la terre
tâm của trái đất
Centre de gravité
(vật lý học) trọng tâm
trung tâm, trung khu
Centre commercial
trung tâm thương nghiệp
Le centre de la ville
trung tâm thành phố
Centre nerveux
trung khu thần kinh
Le centre de la question
trung tâm vấn đề
trung tâm thành phố
Habiter dans le centre
ở trung tâm thành phố
(thể thao) phần giữa sân, khu vực giữa sân
Renvoyer la balle au centre
đá bóng lên giữa sân
(người) nguồn động lực chính, người đề xướng
(chính trị) khối giữa, phái giữa
(thể dục thể thao) trung phong
Le centre et les deux ailes
cầu thủ trung phong và các cầu thủ hai bên cánh (hai biên)
(thể dục thể thao) sự dắt bóng vào trung lộ
Faire un centre
dắt bóng vào trung lộ
phản nghĩa Bord, bout, extrémité, périphérie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.