Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cercle


[cercle]
danh từ giống đực
hình tròn; đường tròn; vòng tròn
Tracer un cercle au compas
vạch một vòng tròn bằng com pa
vòng
Un cercle de cuivre
cái vòng bằng đồng
Le cercle que décrit un avion
vòng lượn của máy bay
Faire cercle autour de quelqu'un
đứng vòng quanh ai
Cercle artériel
(giải phẫu) vòng động mạch
hội
Cercle littéraire
hội văn học
câu lạc bộ
Aller au cercle
đi câu lạc bộ
Fonder un cercle
lập nên một câu lạc bộ
(nghĩa bóng) phạm vi
Etendre le cercle de ses relations
mở rộng phạm vi giao thiệp
(sử học) tỉnh, hạt (đơn vị hành chính)
cercle vicieux
vòng luẩn quẩn
en cercle
có hình vòng, có hình vòng tròn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.