Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cercler


[cercler]
ngoại động từ
đóng đai
Cercler un tonneau
đóng đai một cái thùng
bao quanh
Lunettes cerclées d'or
mắt kiếng được bao quanh bằng vàng
yeux cerclés de bistre
(nghĩa hiếm) mắt có quầng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.