Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cerne


[cerne]
danh từ giống đực
quầng (xung quanh mắt, xung quanh miệng nhọt...)
(hội hoạ) đường viền quanh
(thực vật học) vòng (hằng) năm
(từ cũ, nghĩa cũ) vòng tròn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.