Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
chính trực


 笔直 <很直。>
 垂直 <两条直线相交成直角时, 就说这两条直线互相垂直。这个概念可推广到一条直线与一个平面或两个平面的垂直。>
 谠 <正直的(话)。>
 lời chính trực
 谠言
 刚正 ; 刚直 <刚强正直。>
 người chính trực; người ngay thẳng
 为人刚正
 chính trực không a dua
 刚直不阿
 耿介 <正直, 不同于流俗。>
 耿直 ; 梗直 <(性格)正直; 直爽。>
 觥觥 <形容刚直或健壮的样子。>
 浩然 <形容正大刚直。>
 磊落 <(心地)正大光明。>
 血性 <刚强正直的气质。>
 正直 ; 雅正 ; 方正 ; 端直 ; 謇; 鲠直 ; 骨鲠 ; <公正坦率。>
 anh ấy rất chính trực.
 他很正直。
 狷介 <性情正直, 不肯同流合污。>


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.