|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chacal
![](img/dict/02C013DD.png) | [chacal] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều chacals) (động vật học) chó rừng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un troupeau de chacals | | đàn chó rừng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kẻ tham lam tàn bạo (lợi dụng chiến thắng của những người khác để hành hạ, làm khổ những kẻ bại trận) |
|
|
|
|