Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chaff




chaff
[t∫ɑ:f]
danh từ
trấu, vỏ (hột)
rơm rạ bằm nhỏ (cho súc vật ăn)
(nghĩa bóng) cái rơm rác, vật vô giá trị
(hàng không) mảnh kim loại thả xuống gây nhiễu xạ
lời trêu chọc, lời bỡn cợt
to be caught with chaff
bị lừa bịp một cách dễ dàng
to catch with chaff
đánh lừa một cách dễ dàng
a grain of wheat in a bushel of chaff
cố gắng mà kết quả chẳng ra sao, công dã tràng
to separate the wheat from the chaff
phân biệt cái tốt cái xấu, phân biệt cái hay cái dở
ngoại động từ
băm (rơm rạ)
nói đùa, nói giỡn, bỡn cợt, chế giễu, giễu cợt


/fʃɑ:f/

danh từ
trấu, vỏ (hột)
rơm ra, bằm nhỏ (cho súc vật ăn)
(nghĩa bóng) cái rơm rác, vật vô giá trị
(hàng không) mảnh (kim loại thả xuống để) nhiễu xạ !to be caught with chaff
bị lừa bịp một cách dễ dàng !to catch with chaff
đánh lừa một cách dễ dàng !a grain of wheat in a bushel of chaff
cố gắng mà kết quả chẳng ra sao, công dã tràng

ngoại động từ
băm (rơm rạ)

danh từ
lời nói đùa, lời nói giỡn, lời bỡn cợt, lời chế giễu, lời giễu cợt

ngoại động từ
nói đùa, nói giỡn, bỡn cợt, chế giễu, giễu cợt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chaff"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.