|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chagrin
![](img/dict/02C013DD.png) | [chagrin] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) buồn, buồn rầu, buồn phiền | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'air chagrin | | vẻ buồn rầu | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Enjoué, gai, jovial, joueux, réjoui | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự buồn rầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir du chagrin | | buồn rầu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | da thuộc nổi cát, sagrin (dùng đóng sách) | | ![](img/dict/809C2811.png) | " Peau de chagrin " | | ![](img/dict/633CF640.png) | " Miếng da lừa" (một tác phẩm rất nổi tiếng trong " Tấn trò đời" của Ban-zắc) | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Gaiété, joie, plaisir |
|
|
|
|