Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chahuteur


[chahuteur]
tính từ
làm ồn
(ngôn ngữ nhà trường) quấy phá ầm lên
Des élèves chahuteurs
những học sinh hay quấy phá ầm lên
danh từ
người làm ồn, người hay làm ồn
(ngôn ngữ nhà trường) học sinh hay quấy phá ầm lên
(từ cũ, nghĩa cũ) người nhảy điệu vũ nhộn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.