Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cham




cham
[kæm]
danh từ
Great cham chúa tể (nói về bác sĩ Giôn-xơn, chúa tể các nhà phê bình (văn học) thời trước)


/kæm/

danh từ
Great cham chúa tể (nói về bác sĩ Giôn-xơn, chúa tể các nhà phê bình văn học thời trước)

Related search result for "cham"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.