Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chambrer


[chambrer]
ngoại động từ
tách riêng ra để thuyết phục (ai)
nhốt trong buồng
Chambrer ses enfants
nhốt con trong buồng
chambrer une bouteille de vin
cho chai rượu vang vào trong phòng cho ấm lên một ít



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.