|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chamois
![](img/dict/02C013DD.png) | [chamois] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) sơn dương | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) da sơn dương (đã thuộc) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | da (thuộc) dầu (thường là da cừu; xem chamoisage) | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ (không đổi) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vàng nhạt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une robe chamois | | áo màu vàng nhạt |
|
|
|
|