|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
champagne
![](img/dict/02C013DD.png) | [champagne] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rượu săm banh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bouteille de champagne | | chai rượu săm banh | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Fine champagne) rượu trắng săm banh hảo hạng | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (địa chất, địa lý) đồng bằng đá phấn; đồng bằng đá vôi |
|
|
|
|