|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
champion
![](img/dict/02C013DD.png) | [champion] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) quán quân, vô địch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Champion de natation | | quán quân bơi lội | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Choisir un champion | | chọn ra một nhà vô địch | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) người biện hộ; người bênh vực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le champion de la liberté | | người biện hộ cho tự do | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người lỗi lạc | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (C'est champion !) (thông tục) tuyệt vời!, nhất đời! |
|
|
|
|