Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
champion


[champion]
danh từ giống đực
(thể dục thể thao) quán quân, vô địch
Champion de natation
quán quân bơi lội
Choisir un champion
chọn ra một nhà vô địch
(nghĩa bóng) người biện hộ; người bênh vực
Le champion de la liberté
người biện hộ cho tự do
người lỗi lạc
tính từ
(C'est champion !) (thông tục) tuyệt vời!, nhất đời!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.