championship
championship | ['t∫æmpjən∫ip] |  | danh từ | |  | chức vô địch; danh hiệu quán quân | |  | to win a world swimming championship | | đoạt chức vô địch bơi lội thế giới | |  | sự bảo vệ, sự bênh vực, sự đấu tranh cho |
/'tʃæmpjənʃip/
danh từ
chức vô địch; danh hiệu quán quân to win a world swimming championship đoạt chức vô địch bơi lội thế giới
sự bảo vệ, sự bênh vực, sự đấu tranh cho
|
|