Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chance


[chance]
danh từ giống cái
vận
Bonne chance
vận may
Mauvaise chance
vận rủi
(số nhiều) cơ may, khả năng
Calculer les chances
tính các khả năng
vận may, sự may mắn
Avoir de la chance
gặp may
Porter chance à qqn
mang lại may mắn cho ai
Tenter la chance
cầu may
Manquer de chance
thiếu may mắn
Une chance
dịp may
coup de chance
vận may
phản nghĩa Déveine, guigne, malchance, poisse



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.