|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chandelier
 | [chandelier] |  | danh từ giống đực | |  | cây đèn nến | |  | người làm nến; người bán nến | |  | cọc chống | |  | (lâm nghiệp) gốc gãy còn lại (của cây bị gió đánh gãy) | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) người làm bình phong (để chim vợ kẻ khác) |
|
|
|
|