Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chandelier


[chandelier]
danh từ giống đực
cây đèn nến
người làm nến; người bán nến
cọc chống
(lâm nghiệp) gốc gãy còn lại (của cây bị gió đánh gãy)
(từ cũ, nghĩa cũ) người làm bình phong (để chim vợ kẻ khác)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.