Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chandelle


[chandelle]
danh từ giống cái
cây nến
Moucher une chandelle
gạt tàn cây nến
cột chống
sự lên thẳng (lên theo chiều thẳng đứng của máy bay, quả bóng...)
(thông tục) mũi chảy lòng thòng
brûler la chandelle par les deux bouts
phung phí tiền của
devoir une chandelle à quelqu'un
chịu ơn ai
économie de bouts de chandelle
tiết kiệm những khoản vụn vặt không đáng gì
en voir trente-six chandelles
bị choáng váng (do bị đánh vào đầu)
le jeu n'en vaut pas la chandelle
nhọc lòng không bõ công
tenir la chandelle
giúp đỡ một cuộc tình duyên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.