Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
change


[change]
danh từ giống đực
sự đổi, sự đổi chác
Gagner au change
có lợi trong một vụ đổi chác
sự hối đoái, sự đổi tiền
Le marché des changes
thị trường hối đoái
Taux de change fixes
tỉ giá hối đoái cố định
giá hối đoái
agent de change
(kinh tế) (tài chính) người môi giới chứng khoán
donner le change
lừa gạt
lettre de change
hối phiếu
prendre le change
bị lừa gạt
rendre le change à quelqu'un
hành động đáp lại ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.