|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
changeant
| [changeant] | | tính từ | | | hay thay đổi, thất thường | | | Caractère changeant | | tính hay thay đổi | | | Un temps changeant | | thời tiết thất thường | | | La forme changeante des nuages | | hình dạng hay thay đổi của những đám mây | | | óng ánh đổi màu | | | étoffe changeante | | vải óng ánh đổi màu | | phản nghĩa Constant, égal; fixe, immuable, invariable, persistant, stable |
|
|
|
|