Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
changement


[changement]
danh từ giống đực
sự thay đổi; sự đổi thay
Changement d'attitude
sự thay đổi thái độ
Changement de ton
sự đổi giọng
Changement de direction
sự đổi hướng
Changement de saison
sự đổi mùa
Changement d'adresse
sự thay đổi địa chỉ
Changement de couleur
sự thay đổi màu sắc
Aimer le changement
thích thay đổi
Changement brusque /total
sự thay đổi đột ngột/hoàn toàn
phản nghĩa Constance, fixité, invariabilité, persévérance, stabilité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.