Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
changeur


[changeur]
danh từ
máy đổi (tiền, đĩa)
Changeur de monnaie
máy đổi tiền
Changeur de disques
máy đổi đĩa
người đổi tiền
changeur de fréquence
(rađiô) cái đổi tần



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.