Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chantepleure


[chantepleure]
danh từ giống cái
phễu dài vòi
vòi (thùng ton nô)
thùng tưới dài vòi
rãnh (ở bờ sông)
khe nước chảy (ở tường)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.