Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chanteur


[chanteur]
danh từ
người hát; ca sĩ
Un chanteur admiré
một ca sĩ được hâm mộ
Les fans d'un chanteur
những người hâm mộ một ca sĩ
chanteur de charme
người hát huê tình
tính từ
biết hót
Oiseaux chanteurs
chim biết hót



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.