Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chantier


[chantier]
danh từ giống đực
công trường
Chantier de construction
công trường xây dựng
Travailler sur un chantier
làm việc trên công trường
xưởng đóng tàu
lán gỗ; lán than
(kỹ thuật) tấm kê
(thân mật) đám lộn xộn
Sa chambre est un vrai chantier
căn phòng của hắn quả là một đám lộn xộn
en chantier; sur le chantier
đang làm, đang xây dựng
faire chantier
khai thác gỗ
homme de chantier
công nhân, nhân viên lâm nghiệp
mettre un travail en chantier
bắt đầu làm việc, bắt đầu tiến hành công việc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.