Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chapeau


[chapeau]
danh từ giống đực
cái mũ, cái nón
Chapeau de paille
mũ rơm
Enlever son chapeau
bỏ mũ ra
chóp, đỉnh, mũ
Chapeau de champignon
(thực vật học) mũ nấm
mũ giáo chủ hồng y
Recevoir le chapeau
được phong giáo chủ hồng y
lời mào đầu (của bài báo, chương sách...)
Le chapeau d'un article de journal
lời mào đầu của một bài báo
người đỡ đầu
chapeau !
(thân mật) hoan hô!
chapeau bas
tay cầm mũ tỏ vẻ kính trọng
coup de chapeau
cái cất mũ chào
frère chapeau, frère au chapeau
người tuỳ tùng
manger son chapeau
thay đổi quyết định
porter le chapeau
chịu trách nhiệm về một lỗi lầm, tội ác... (của nhóm)
đứng mũi chịu sào
tirer son chapeau à quelqu'un
phục ai sát đất
travailler du chapeau
(thân mật) điên điên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.