Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chapeauter


[chapeauter]
ngoại động từ
(thân mật) đội mũ cho
Chapeauter un enfant
đội mũ cho em bé
(thân mật) săn sóc
đứng hàng trên, đứng bậc trên
Chapeauter d'un groupement politique
đứng bậc trên ở một tập đoàn chính trị
viết mào đầu (cho bài báo)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.