|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chapelet
| [chapelet] | | danh từ giống đực | | | tràng hạt | | | (tôn giáo) kinh đọc lần theo tràng hạt | | | tràng, chuỗi, xâu | | | Chapelet d'oignons | | xâu hành | | | chapelet d'injures | | tràng chửi rủa | | | (kiến trúc) đường trang trí hình chuỗi hạt | | | chapelet hydraulique; pompe à chapelet | | | guồng nước |
|
|
|
|