Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chapelle


[chapelle]
danh từ giống cái
nhà thờ riêng (ở trường học...); nhà thờ nhỏ
bàn thờ
Chapelle de la Vierge
bàn thờ Đức Mẹ
bộ tượng thờ
đồ làm lễ
đội ca trong nhà thờ
đoàn thể, nhóm
La chapelle des romantiques
nhóm nhà văn lãng mạn
chapelle ardente
nơi quản quan tài
đèn thắp xung quanh quan tài
chapelle blanche
giường màu trắng
chapelle des morts
nhà thờ trong nghĩa địa
maître de chapelle
người chỉ huy ban thánh ca



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.