Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chaperon


[chaperon]
danh từ giống đực
khăn choàng, khăn trùm
gù vai áo lễ (của quan tòa, giáo sư)
mái che tường
miếng che mắt (chim mối)
rơm phủ (rổ cá)
bà đi kèm (đi theo một thiếu nữ hoặc thiếu phụ)
Sortir sans son chaperon
đi chơi không có bà đi kèm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.