|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chapitre
| [chapitre] | | danh từ giống đực | | | chương sách; khoản | | | Lire un chapitre | | đọc một chương sách | | | Les chapitres du budget | | các khoản của ngân sách | | | Le title d'un chapitre | | tiêu đề của một chương sách | | | Le chapitre premier | | chương thứ nhất | | | tập đoàn thầy tu | | | cuộc họp thầy tu; chỗ họp của thầy tu | | | khoản; vấn đề | | | Être sévère sur le chapitre de la discipline | | nghiêm khắc về vấn đề kỉ luật | | | avoir voix au chapitre | | | có quyền ăn nói | | | chapitre clos | | | cuộc họp hạn chế (với số người nhất định) |
|
|
|
|