Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chapitre


[chapitre]
danh từ giống đực
chương sách; khoản
Lire un chapitre
đọc một chương sách
Les chapitres du budget
các khoản của ngân sách
Le title d'un chapitre
tiêu đề của một chương sách
Le chapitre premier
chương thứ nhất
tập đoàn thầy tu
cuộc họp thầy tu; chỗ họp của thầy tu
khoản; vấn đề
Être sévère sur le chapitre de la discipline
nghiêm khắc về vấn đề kỉ luật
avoir voix au chapitre
có quyền ăn nói
chapitre clos
cuộc họp hạn chế (với số người nhất định)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.