Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
char


[char]
danh từ giống đực
xe
xe tang
Suivre le char
đi theo xe tang
xe bọc sắt, xe tăng
arrête ton char !
đừng có kể chuyện nữa!
char à bancs
xe ngựa chở khách
char funèbre
xe tang



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.