Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
charbon


[charbon]
danh từ giống đực
than
Charbon de bois
than củi
Charbon de terre
than đá (than mỏ)
Exploitation du charbon
sự khai thác than
Mine de charbon
mỏ than
Poussière de charbon
bụi than
mảnh than, cục than
than vẽ; bức vẽ than
Dessin au charbon
bức vẽ bằng than
bệnh than
aller au charbon
phải làm phần nặng nề nhất của công việc
être sur des charbons ardents
như ngồi trên lò than hồng (nghĩa bóng)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.