|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
charbonnière
| [charbonnière] | | danh từ giống cái | | | ngÆ°á»i là m than củi; ngÆ°á»i bán than | | | chim sẻ ngô đầu Ä‘en | | | charbonnier est maître en sa maison | | | dù nghèo cÅ©ng là m chủ nhà mình | | | foi du charbonnier | | | lòng tin chất phác | | tÃnh từ giống cái | | | xem charbon | | | Industrie charbonnière | | công nghiệp than |
|
|
|
|