Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
charcuterie


[charcuterie]
danh từ giống cái
nghề bán thịt lợn (ướp)
hàng thịt lợn (ướp)
Travailler dans une charcuterie
làm việc trong hàng thịt lợn ướp
thịt lợn (ướp)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.