|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chargeableness
chargeableness![](img/dict/02C013DD.png) | ['t∫ɑ:dʒəblnis] | | Cách viết khác: | | chargeability | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,t∫ɑ:dʒə'biliti] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như chargeability |
/,tʃɑ:dʤə'biliti/ (chargeableness) /'tʃɑ:dʤəblnis/
danh từ
sự tính vào
sự phải chịu, sự phải chịu phí tổn, sự phải nuôi nấng
sự bắt phải chịu
sự có thể bắt tội, sự có thể buộc tội; sự có thể tố cáo được
|
|
|
|