|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chargement
| [chargement] | | danh từ giống đực | | | sự bốc hàng (lên tàu, lên xe); hàng hoá (chất trên tàu, trên xe) | | | Navire en chargement | | tàu đang bốc hàng | | | sự nạp (đạn vào súng...) | | | sự gửi bảo đảm (có khai giá trị của bưu phẩm); bưu phẩm gửi bảo đảm |
|
|
|
|