Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chargé


[chargé]
tính từ
chất đầy, đầy
Voiture chargée
xe đầy
Temps chargé
trá»i đầy mây
Style chargé d'images
văn đầy hình tượng
Chargé de gloire
đầy vinh quang, tràn ngập vinh quang
nạp đạn
Fusil chargé
súng nạp đạn rồi
avoir l'estomac chargé
đầy bụng, khó tiêu
être chargé d'ans
già cả
un emploi de temps chargé
rất bận rộn
phản nghĩa Déchargement
danh từ giống đực
(Chargé d'affaires) đại diện lâm thá»i
(Chargé de cours) giảng viên
(Chargé de recherches) nhà nghiên cứu khoa há»c



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.