|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
charitableness
charitableness![](img/dict/02C013DD.png) | ['t∫æritəblnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính khoan dung, tính độ lượng |
/'tʃæritəblnis/
danh từ
lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo
tính khoan dung, tính độ lượng
|
|
|
|