Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
charmer


[charmer]
ngoại động từ
làm cho mê say, quyến rũ
Charmer l'esprit
quyến rũ tinh thần
làm cho vui thích
Charmer les auditeurs
làm cho thính giả vui thích
Je suis charmé de vous voir
tôi rất vui thích được gặp ông
(từ cũ, nghĩa cũ) bỏ bùa mê, úm
(từ cũ, nghĩa cũ) giải trừ
Charmer une douleur
giải trừ nỗi đau đớn
phản nghĩa Attrister, déplaire, mécontenter, offenser, répugner



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.