|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
charmeur
 | [charmeur] |  | danh từ | |  | người làm cho say mê, người quyến rũ | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) người bỏ bùa mê, người úm | |  | charmeur de serpent | |  | người làm trò rắn |  | tính từ | |  | làm cho say mê, quyến rũ | |  | Air charmeur | | vẻ quyến rũ |
|
|
|
|