Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
charmeur


[charmeur]
danh từ
người làm cho say mê, người quyến rũ
(từ cũ, nghĩa cũ) người bỏ bùa mê, người úm
charmeur de serpent
người làm trò rắn
tính từ
làm cho say mê, quyến rũ
Air charmeur
vẻ quyến rũ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.