Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
charnel


[charnel]
tính từ
(thuộc) nhục dục, (thuộc) xác thịt
Plaisirs charnels
thú vui nhục dục
Amour charnel
tình yêu xác thịt
phàm tục, trần thế
Yeux charnels
những con mắt phàm tục
Les biens charnels
của cải trần thế
danh từ giống đực
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) kẻ dâm dục



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.