Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
charrier


[charrier]
ngoại động từ
chở bằng xe ba gác
Charrier des pierres
chở đá bằng xe ba gác
cuốn đi
Le fleuve charrie du sable
sông cuốn cát đi
(thông tục) chế giễu (ai)
Il s'est fait charrier
hắn bị chế giễu
nội động từ
(thông tục) nói lố, cường điệu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.