|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
charrier
| [charrier] | | ngoại động từ | | | chở bằng xe ba gác | | | Charrier des pierres | | chở đá bằng xe ba gác | | | cuốn đi | | | Le fleuve charrie du sable | | sông cuốn cát đi | | | (thông tục) chế giễu (ai) | | | Il s'est fait charrier | | hắn bị chế giễu | | nội động từ | | | (thông tục) nói lố, cường điệu |
|
|
|
|