Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chasse


[chasse]
danh từ giống cái
sự săn bắn
Aller à la chasse
đi săn
Chien de chasse
chó săn
Chasse sans autorisation
sự săn bắn trái phép
Chasse au fusil
sự săn bắn bằng súng
Permis de chasse
giấy phép săn bắn
Revenir bredouille de la chasse
đi săn về không
cầm thú săn bắn được
khu vực săn bắn; mùa săn bắn
đoàn đi săn
Suivre une chasse
theo một đoàn đi săn
sự đuổi theo; sự đuổi đánh
Donner la chasse à l'ennemi
đuổi đánh quân địch
máy bay tiêm kích
avion de chasse
máy bay tiêm kích
chasse à cor et à cri; chasse à courre
sự săn đuổi (thả chó đuổi)
chasse à l'homme
sự săn người
chasse d'air
hệ thống thông hơi
chasse d'eau
hệ thống giội nước (ở chuồng tiêu, ở cống...)
donner la chasse à
theo đuổi, hăm hở tìm kiếm
être en chasse
đuổi theo con mồi (chó)
động đực (thú vật)
faire bonne chasse
giết con vật săn được
faire la chasse au mari
kiếm chồng
prendre chasse devant un adversaire
(hàng hải) lẩn tránh đội tàu địch
prendre un adversaire en chasse
(hàng hải) đuổi theo tàu địch
đồng âm Châsse



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.