![](img/dict/02C013DD.png) | [chasse] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự săn bắn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Aller à la chasse |
| đi săn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chien de chasse |
| chó săn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chasse sans autorisation |
| sự săn bắn trái phép |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chasse au fusil |
| sự săn bắn bằng súng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Permis de chasse |
| giấy phép săn bắn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Revenir bredouille de la chasse |
| đi săn về không |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cầm thú săn bắn được |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | khu vực săn bắn; mùa săn bắn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đoàn đi săn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Suivre une chasse |
| theo một đoàn đi săn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đuổi theo; sự đuổi đánh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Donner la chasse à l'ennemi |
| đuổi đánh quân địch |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | máy bay tiêm kích |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avion de chasse |
| ![](img/dict/633CF640.png) | máy bay tiêm kích |
| ![](img/dict/809C2811.png) | chasse à cor et à cri; chasse à courre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự săn đuổi (thả chó đuổi) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | chasse à l'homme |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự săn người |
| ![](img/dict/809C2811.png) | chasse d'air |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hệ thống thông hơi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | chasse d'eau |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hệ thống giội nước (ở chuồng tiêu, ở cống...) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | donner la chasse à |
| ![](img/dict/633CF640.png) | theo đuổi, hăm hở tìm kiếm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être en chasse |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đuổi theo con mồi (chó) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | động đực (thú vật) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire bonne chasse |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giết con vật săn được |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire la chasse au mari |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kiếm chồng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prendre chasse devant un adversaire |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (hàng hải) lẩn tránh đội tàu địch |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prendre un adversaire en chasse |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (hàng hải) đuổi theo tàu địch |
![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Châsse |